Pablo Picasso là một trong những hoạ sĩ tiên phong của Chủ nghĩa Lập thể, phong trào được cho là đã tái định nghĩa nghệ thuật. Thời kỳ Lập thể Phân tích là giai đoạn chính thức đầu tiên của trường phái lập thể, kéo dài từ năm 1909 đến năm 1912.

Pablo Picasso với thời kỳ lập thể phân tích

Những hoạ sĩ theo đuổi trường phái Lập thể muốn nắm bắt được khía cạnh hai chiều của một bức tranh. Điều này được thực hiện bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các phần hình học nhỏ như hình cầu, hình trụ, hình chữ nhật, hình khối đủ cả và gần như biến nó thành một loạt các góc và đường thẳng.

Girl with mandolin (Fanny Tellier) (tạm dịch: Cô gái cầm đàn mandolin), 1910

Những mảng hình này sẽ được đặt dày đặc tại trung tâm, sau đó tản ra nhiều hướng về các cạnh. Để có được chiều sâu hơn, nhiều nghệ sĩ như Picasso đã vẽ những hình khối này từ nhiều góc độ, sau đó cắt chúng ra và xếp lại một cách ngẫu nhiên, chồng chéo trên cùng một mặt phẳng.

Man with a guitar (tạm dịch: Người đàn ông với cây đàn ghi-ta), 1911

Một đặc trưng trong các tác phẩm thời kỳ Lập thể phân tích chính là bảng màu đơn giản, thường bao gồm xám, xanh lam, màu đất son, và hầu như là đơn sắc. Điều này giúp người xem không bị phân tâm khi nhìn vào cấu trúc và mật độ ảnh dày đặc ở trung tâm khung hình.

Guitar player (tạm dịch: Người chơi đàn), 1910
Pablo Picasso

Trong giai đoạn này, Picasso có xu hướng ít tập trung vào hình dáng cơ thể con người hơn so với các tác phẩm ở thời kỳ trước đó. Ngược lại, ông vẽ những đồ vật thông thường như cái ống hay cái chai và biến chúng thành những tác phẩm hội hoạ độc đáo. Ngoài ra, Picasso còn áp dụng nền tảng của Lập thể Phân tích vào những tác phẩm điêu khắc của ông, ra mắt những bức tượng nhấn mạnh vào những góc nhìn khác biệt của Cubism.

Poet (tạm dịch: Nhà thơ), 1911
Still life with bottle of rum (tạm dịch: Tĩnh vật với chai rượu rum), 1911
The Piano Accordionist (tạm dịch: Người chơi đàn phong cầm), 1911
Still life with bottle of Anis del Mono (tạm dịch: Tĩnh vật với chai Anis del Mono), 1909
Still life with bottle of rum (tạm dịch: Tĩnh vật với chai rượu rum), 1911